BẢNG QUY ĐỊNH HỌC PHÍ |
|||
NĂM HỌC 2022-2023 |
|||
TT |
Mô hình/Hệ đào tạo |
Lớp |
Học phí/năm học |
1 |
NS (Chất lượng cao) |
12 |
45,000,000 |
2 |
AE (Anh ngữ học thuật tăng cường) |
9,10,11,12 |
60,000,000 |
3 |
CI (Song ngữ Quốc tế) |
1-8 |
85,000,000 |
4 |
Adv (Advance) |
1,2,3,8,9 |
100,000,000 |
5 |
Adv (Advance) |
10 |
120,000,000 |
6 |
IG (IGCSE) |
9,10 |
100,000,000 |
7 |
AS-A2 (A-Level) |
11,12 |
160,000,000 |