Các kỳ thi: Young learners (Starters, Movers, Flyers); KET (A2 Key, A2 Key for Schools); PET (B1 Premilinary, B1 Preliminary for Schools)
Young learners (Starters, Movers, Flyers)
Young learners là kỳ thi được thiết kế dành cho lứa tuổi thiếu nhi (từ 7-12 tuổi), bao gồm 3 cấp độ: Starters (Pre A1), Movers (A1) và Flyers (A2). Các bài thi được xây dựng xoay quanh những chủ đề quen thuộc hàng ngày và tập trung vào các kỹ năng cần thiết, qua đó giúp các em tự tin trong giao tiếp và sử dụng tiếng Anh. Bên cạnh đó, đây là công cụ khách quan giúp phụ huynh nhìn nhận sự tiến bộ của các em và đánh giá hiệu quả của chương trình đào tạo Anh ngữ mà con em mình đang học.
Cấu trúc bài thi:
Bài thi |
Starters |
Movers |
Flyers |
Nghe |
4 phần/20 câu 20 phút |
5 phần/25 câu 25 phút |
5 phần/25 câu 25 phút |
Đọc – Viết |
5 phần/25 câu 20 phút |
6 phần/35 câu 30 phút |
7 phần/44 câu 40 phút |
Nói |
4 phần 3-5 phút |
4 phần 5-7 phút |
4 phần 7-9 phút |
Tổng |
43-45 phút |
60-62 phút |
72-74 phút |
KET (A2 Key, A2 Key for Schools)
Chứng chỉ KET hay A2 Key là chứng chỉ chứng minh khả năng sử dụng tiếng Anh trong những tình huống giao tiếp cơ bản. A2 Key for Schools có cùng cấp độ CEFR với A2 Key nhưng nội dung được xây dựng phù hợp với lứa tuổi học sinh.
Cấu trúc bài thi:
Phần thi |
Nội dung |
Thời lượng |
% điểm |
Đọc – Viết |
7 phần/32 câu |
60 phút |
50% |
Nghe |
5 phần/25 câu |
30 phút |
25% |
Nói |
2 phần |
8-10 phút/cặp thí sinh |
25% |
PET (B1 Premilinary, B1 Preliminary for Schools)
Chứng chỉ PET hay B1 Premilinary cho thấy người học đã nắm vững các kỹ năng cơ bản về tiếng Anh và có kỹ năng thực tế để sử dụng hàng ngày. B1 Preliminary for Schools có cùng cấp độ CEFR với B1 Preliminary nhưng nội dung được xây dựng phù hợp với lứa tuổi học sinh.
Cấu trúc bài thi:
Phần thi |
Nội dung |
Thời lượng |
% điểm |
Đọc |
6 phần/32 câu |
32 phút |
25% |
Viết |
2 phần/2 câu |
25 phút |
25% |
Nghe |
4 phần/25 câu |
30 phút |
25% |
Nói |
4 phần |
12-17 phút/cặp thí sinh |
25% |
FCE (B2 First, B2 First for Schools)
Chứng chỉ FCE hay B2 First cho thấy người học có các kỹ năng ngôn ngữ để sống và làm việc độc lập tại các quốc gia nói tiếng Anh hay để theo học các chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh. B2 First for Schools có cùng cấp độ CEFR với B2 First nhưng nội dung được xây dựng phù hợp với lứa tuổi học sinh.
Cấu trúc bài thi:
Phần thi |
Nội dung |
Thời lượng |
Đọc và Sử dụng tiếng Anh |
7 phần/52 câu |
1 giờ 15 phút |
Viết |
2 phần |
1 giờ 20 phút |
Nghe |
4 phần/30 câu |
40 phút |
Nói |
4 phần |
14 phút/cặp thí sinh |
Đăng ký để nhận mẫu bài thi TẠI ĐÂY.